• Ngoại động từ

    (văn học) rung, lắc, lay
    Secouer un arbre
    rung cây
    Secouer la tête
    lắc đầu
    Secouer quelqu'un pour le réveiller
    lay ai dậy
    Giũ, trút bỏ
    Secouer la poussière
    giũ bụi
    Secouer l'oppression
    trút bỏ sự áp bức
    (thân mật) làm xúc động; giày vò
    Nouvelle qui l'a secoué
    tin làm nó xúc động
    Cette maladie l'a bien secoué
    cái bệnh ấy đã giày vò anh ta nhiều
    (thân mật) mắng, quở trách
    Secouer un écolier paresseux
    quở trách một học sinh lười
    secouer les puces à quelqu'un
    thúc đẩy ai
    secouer ses puces
    quyết định hành động

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X