• Danh từ giống cái

    Thứ, loại; hạng
    Toutes sortes de jouets
    đủ thứ đồ chơi
    Les gens de cette sorte
    những người hạng ấy
    Cách
    [[Shabiller]] de cette sorte
    ăn mặc cách ấy
    de la sorte
    như thế, theo cách ấy
    de sorte que en sorte que de talle sorte que
    đến nỗi, đến mức, thế nào để
    Agissez de sorte que vous donniez satisfaction à votre mère
    �� anh hãy hành động thế nào để mẹ anh vừa lòng
    en quelque sorte
    có thể gọi là, như thế là
    Elle est en quelque sorte une mère
    �� bà ta như thể là một người mẹ
    faire en sorte que
    làm thế nào để
    une sorte de
    một thứ (giống như)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X