-
Danh từ giống cái
Cách
- [[Shabiller]] de cette sorte
- ăn mặc cách ấy
- de la sorte
- như thế, theo cách ấy
- de sorte que en sorte que de talle sorte que
- đến nỗi, đến mức, thế nào để
- Agissez de sorte que vous donniez satisfaction à votre mère
- �� anh hãy hành động thế nào để mẹ anh vừa lòng
- en quelque sorte
- có thể gọi là, như thế là
- Elle est en quelque sorte une mère
- �� bà ta như thể là một người mẹ
- faire en sorte que
- làm thế nào để
- une sorte de
- một thứ (giống như)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ