-
Ngoại động từ
Chuyên chở, vận tải, vận chuyển
- Transporter des marchandises
- chuyên chở hàng hóa
- Transporter l'énergie
- vận chuyển năng lượng
Làm cho rung cảm; kích động
- La joie le transporte
- sự vui sướng làm cho anh ấy rung cảm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ