-
Phó từ
Ở chỗ khác
- Allons ailleurs nous sommes mal ici
- ta hãy đi nơi khác, ở đây khó chịu quá
- Partout ailleurs
- ở mọi nơi khác
- Vous ne trouverez cette marque nulle part ailleurs
- bạn sẽ không tìm được nhãn hiệu này ở bất kỳ nơi nào khác
- Pourquoi chercher ailleurs ce que [[lon]] a chez soi Boursault
- tại sao phải đi nơi khác tìm những thứ mà nhà mình có sẵn?
- [[dailleurs]]
- vả lại, vả chăng
- Cela est vrai [[dailleurs]]
- ngoài ra, kể ra
- Ces reproches fort justes [[dailleurs]] ne le touchent pas
- �� những lời trách móc ấy, kể ra rất đúng đấy, nhưng vẫn không làm cho nó động lòng
- être ailleurs
- đầu óc ở đâu đâu, lơ đãng
- par ailleurs
- mặt khác, vả lại
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ