• Nội động từ

    Run, run rẩy
    Trembler de peur
    sợ run lên
    Run run
    La voix des vieillards tremble
    giọng các cụ già run run
    Rung
    Les vitres tremblent
    cửa kính rung
    Chập chờn
    Lumière qui tremble
    ánh sáng chập chờn
    (nghĩa bóng) run sợ, lo sợ
    Je tremble qu'il lui arrive un danger
    tôi lo sợ anh ấy gặp một hiểm họa
    à faire trembler
    ghê quá, đáng sợ quá
    trembler comme une feuille feuille
    feuille

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X