• Phó từ

    Chậm trễ muộn khuya
    Arriver tard
    đến chậm muộn
    Rentrer tard dans la nuit
    về khuya
    au plus tard
    chậm nhất
    mieux vaut tard que jamais
    muộn còn hơn không
    plus tard
    sau này, trong tương lai
    tôt ou tard
    sớm hay muộn (cũng), chẳng sớm thì muộn, chẳng chóng thì chầy
    Danh từ giống đực
    Sur le tard
    ) (lúc) về khuya; lúc về già

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X