• Tính từ

    (thuộc) thói hư, hư, hư hỏng
    Inclination vicieuse
    khuynh hướng theo thói hư
    Enfant vicieux
    đứa trẻ hư
    Trụy lạc
    Homme vicieux
    người trụy lạc
    Air vicieux
    vẻ trụy lạc
    (thân mật) có ý thích kỳ quặc
    Il faut être vicieux pour aimer [[�a]]
    phải là người có ý thích kỳ quặc mới thích điều đó được
    Giở chứng, bất kham
    Cheval vicieux
    con ngựa giở chứng
    (thể dục thể thao) đánh dứ
    Coup vicieux
    quả đánh dứ
    Không đúng, sai
    Prononciation vicieuse
    cách phát âm sai
    cercle vicieux cercle
    cercle
    Phản nghĩa Chaste, pur, vertueux. Bon, correct.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X