• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    passive
    áp lực bị động của đất
    passive earth pressure
    áp lực bị động của đất
    passive soil pressure
    áp lực bị động Rankine
    passive Rankine pressure
    hệ số áp lực bị động của đất
    coefficient of passive earth pressure
    passive earth pressure

    Giải thích VN: Sự kháng cự của bề mặt đứng của đất với áp lực của những biến động bằng lực ngang nhờ chế nén linh [[hoạt. ]]

    Giải thích EN: The resistance of a vertical earth face to the stress of alterations by a horizontal force due to active compression.

    hệ số áp lực bị động của đất
    coefficient of passive earth pressure
    passive pressure

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X