-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
passive earth pressure
Giải thích VN: Sự kháng cự của bề mặt đứng của đất với áp lực của những biến động bằng lực ngang nhờ cơ chế nén linh [[hoạt. ]]
Giải thích EN: The resistance of a vertical earth face to the stress of alterations by a horizontal force due to active compression.
passive pressure
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ