• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    crushed stone

    Giải thích VN: Loại đá dùng vào mục đích thương mại, thường đá granit, đá vôi, bột đá lửa; dùng ///để làm đường, tạo tông đồ dằn đường [[sắt. ]]

    Giải thích EN: Commercial stone, usually granite, limestone, or fine-grained igneous rock; used especially for roads, concrete making, and railway ballast.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    pressed

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X