• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    image tube
    đèn hình điện tử
    electron image tube
    kinescope

    Giải thích VN: Đèn hình trong máy thu [[hình. ]]

    metal-cone tube
    picture tube

    Giải thích VN: Còn gọi màn [[hình. ]]

    ống đèn hình màu
    color picture tube
    đèn hình màu
    color picture tube
    đèn hình màu
    color television picture tube
    đèn hình màu ba chùm
    three-beam color picture tube
    đèn hình màu ba chùm
    three-beam colour picture tube
    đèn hình màu ba súng phóng
    three-gun color picture tube
    đèn hình màu ba súng phóng
    three-gun colour picture tube
    television picture tube
    đèn hình màu
    color television picture tube
    television tube

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cathode ray tube

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X