• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sieve diameter

    Giải thích VN: Thước đo lỗ đơn của một cái sàng, qua đó hạt kích thước xác định thể đi [[qua. ]]

    Giải thích EN: The measurement of a single opening in a sieve, through which a specific-sized particle can barely pass.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X