-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
river
- bảo hiểm tàu đường sông
- river hull insurance
- buôn bán đường sông
- river trade
- cước vận chuyển đường sông
- river freight
- phí đường sông
- river charges
- phí đường sông
- river dues
- sự chuyên chở bằng đường sông
- river transportation
- thuế đường sông
- river charges
- thuế đường sông
- river dues
- vận phí đường sông
- river freight
- vận tải đường sông
- river transport
- vận đơn đường sông
- river B/L
- vận đơn đường sông
- river bill of lading
Từ điển: Toán & tin | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ