• Thông dụng

    Flare up.
    Lửa đỏ bừng
    The fire flared up.
    Flush, flush up (with shame, out of shyness...).
    Tính hay thẹn cứ gặp đàn ông mặt đỏ bừng
    Her shyness made her flush [up] whenever she came across a man.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X