• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    air meter

    Giải thích VN: Một dụng cụ dùng để đo tỷ lệ dòng chảy của không khí hay khí [[gas. ]]

    Giải thích EN: An instrument used to measure the rate of flow of air and other gases.

    airometer
    gas meter
    đồng hồ đo khí ẩm
    water scaled gas meter
    đồng hồ đo khí ẩm
    wet gas meter

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X