• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mobility
    tranzito độ linh động electron cao
    high electron mobility transistor (HEMT)
    độ linh động Hall
    Hall mobility
    độ linh động hạt tải
    mobility of carriers
    độ linh động iôn
    ion mobility
    độ linh động lỗ trống
    hole mobility
    độ linh động nội tại
    intrinsic mobility
    độ linh động riêng
    intrinsic mobility
    độ linh động tạp chất
    impurity mobility
    độ linh động trôi
    drift mobility
    độ linh động điện tử
    electron mobility

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X