-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
mobility
- tranzito độ linh động electron cao
- high electron mobility transistor (HEMT)
- độ linh động Hall
- Hall mobility
- độ linh động hạt tải
- mobility of carriers
- độ linh động iôn
- ion mobility
- độ linh động lỗ trống
- hole mobility
- độ linh động nội tại
- intrinsic mobility
- độ linh động riêng
- intrinsic mobility
- độ linh động tạp chất
- impurity mobility
- độ linh động trôi
- drift mobility
- độ linh động điện tử
- electron mobility
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ