• Thông dụng

    Deaf.
    Điếc một tai
    To deaf of one ear.
    Stunted.
    Quả dừa điếc
    A stunted coconut.
    Dud.
    Đạn điếc
    A dud bullet.
    Pháo điếc không nổ
    Dud fire-crackers never explode.

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    deaf
    tật câm điếc
    deaf-mutism
    điểm điếc
    deaf point
    deafness
    điếc nhận cảm
    perceptive deafness
    điếc nhiễm độc
    toxic deafness
    điếc tai giữa
    middle-ear deafness
    điếc trung tâm
    central deafness
    điếc từ ngữ
    word deafness
    điếc vỏ não
    cortical deafness

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X