-
Thông dụng
Động từ
To nurse, to nurture, to harbour, to cherish, to entertain
- ấp ủ những tham vọng lớn lao
- to nurture great ambitions
- đề tài sáng tác ấp ủ từ lâu
- a longnurtured theme
- cô ta ấp ủ trong lòng kỷ niệm về người cha quá cố
- she cherishes the memory of his dead father
- ấp ủ những ý nghĩ trả thù
- to harbour the thoughts of revenge
- ấp ủ một nỗi phiền muộn
- to nurse a grievance
- ấp ủ những ý tưởng không tốt
- to entertain unkind ideas
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ