• Thông dụng

    Động từ

    To defend, to plead for, to act as counsel for
    luật bào chữa cho bị cáo
    lawyers defend the accused
    những luận điệu bào chữa cho chính sách thực dân
    propaganda defending a colonialist policy

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    justification

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    justification

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X