• Thông dụng

    Danh từ.

    Secretary
    thư chi bộ
    a cell's secretary
    thư huyện đoàn thanh niên
    the secretary to the district's youth union
    thư ban chấp hành trung ương
    a secretary to the Central Executive Committee
    thư thứ nhất đại sứ quán
    first secretary of the Embassy
    Private secretary
    ban thư
    secretariat
    ban thư trung ương Đảng
    the Party's Central Committee's Secretariat
    thư thứ nhất
    first secretary

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    secretary
    envelope

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X