• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    charging pump

    Giải thích VN: Một bơm cung cấp dòng áp khí của chất lỏng tới một bộ phận [[khác. ]]

    Giải thích EN: A pump that supplies a pressurized flow of fluid to another unit.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X