• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    face slab
    faceplate

    Giải thích VN: Bản kim loại mỏng dùng để gắn vào trục của máy [[tiện. ]]

    Giải thích EN: A perforated plate that is mounted on the spindle of a lathe.

    facing slab

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X