• Thông dụng

    Động từ

    To give a warranty to
    cái máy thu hình này được bảo hành hai năm
    this TV set has a two-year warranty on it
    do đó vẫn còn trong thời hạn bảo hành
    therefore, it is still under warranty

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    guarantee
    sự thử bảo hành
    guarantee test
    thời hạn bảo hành
    guarantee period

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    warranty

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    guarantee
    dịch vụ bảo hành kéo dài
    extended guarantee
    phiếu bảo hành
    guarantee card
    sự bảo hành hối phiếu
    bill guarantee
    thẻ bảo hành
    guarantee card
    non-warranty clause

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X