• Thông dụng

    Động từ

    To keep state (one's organization's) secrets
    phòng gian bảo mật
    To keep secrets and watch evil doers
    chấp hành nghiêm chỉnh nội quy bảo mật của quan
    To strictly implement one's office's (factory's...) secret-keeping regulations

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X