• Thông dụng

    Động từ

    To time
    nhà máy bấm giờ để tính năng suất
    the factory timed the workers' productivity
    trọng tài bấm giờ cho vận động viên thi chạy
    the judge times the athletes in the running race
    To tell days of good or bad omen

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    clock

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    clocking on

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X