-
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
chimney breast
Giải thích VN: Bề mặt tường nhô ra trong phòng tại nơi đặt lò sưởi, thường rộng hơn lò để chứa vỏ lò hoặc để làm tăng tính thẩm [[mỹ. ]]
Giải thích EN: A wall surface projecting into a room at a point where a chimney passes through it; it is typically wider than the chimney itself to allow construction of a mantle, or for aesthetic purposes.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ