• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    armor
    máy cán vỏ (bọc) thép
    armor-plate mill
    tấm bọc thép
    armor-plate
    vỏ bọc thép của cáp
    cable armor
    armored
    cáp bọc (thép)
    armored cable
    cáp bọc thép
    armored cables
    cửa bọc thép
    armored door
    dây bọc thép
    steel-armored cord
    lớp bọc thép
    armored lining
    máy ngắt (điện) bọc thép
    armored switch
    armor-plate
    máy cán vỏ (bọc) thép
    armor-plate mill
    armour
    bọc thép chống đạn
    armour-plated
    tấm bọc thép
    armour plate
    steel-faced

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X