• Thông dụng

    Tính từ.

    Ebullient
    phong trào cách mạng dâng lên bồng bột
    the revolutionary movement rose ebulliently
    tình cảm còn bồng bột
    there is still an ebullient quality in his feelings
    chí bồng bột của tuổi trẻ
    the ebullient nature of youth

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X