-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
gang chart
Giải thích VN: Một biểu đồ mô tả các hoạt động đồng thời của một đội ngũ công nhân và/hoặc một nhóm máy móc. Còn gọi là: GANG PROCESS CHART, MULTIPLE ACTIVITY PROCESS [[CHART. ]]
Giải thích EN: A chart depicting the simultaneous activities of an entire work crew and/or group of machines. Also,GANG PROCESS CHART, MULTIPLE ACTIVITY PROCESS CHART.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ