• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    gang chart

    Giải thích VN: Một biểu đồ tả các hoạt động đồng thời của một đội ngũ công nhân và/hoặc một nhóm máy móc. Còn gọi là: GANG PROCESS CHART, MULTIPLE ACTIVITY PROCESS [[CHART. ]]

    Giải thích EN: A chart depicting the simultaneous activities of an entire work crew and/or group of machines. Also,GANG PROCESS CHART, MULTIPLE ACTIVITY PROCESS CHART.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X