• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    flow chart or flowchart

    Giải thích VN: Đồ thị sử dụng tập hợp các hiệu chuẩn để thể hiện sự thay đổi tính diễn tiến của các giá trị khác nhau trên hệ [[thống. ]]

    Giải thích EN: A graph that employs a set of standard symbols to depict progressive changes in various aspects over a system.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X