• Thông dụng

    Động từ

    To show, to display
    cuộc biểu tình biểu dương lực lượng quần chúng
    a meeting to display the masses' strength, a strength-showing mass meeting
    To commend, to praise
    biểu dương cái hay phê phán cái dở
    to commend what is good, to criticise what is bad
    biểu dương những người tích cực
    to praise the zealous

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cite

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X