• Thông dụng

    Danh từ.
    Villa

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mansion
    mansion house
    premises
    private house
    summer-house
    villa

    Giải thích VN: Một ngôi nhà nông thôn hay vùng ngoại ô với một phần đất mở rộng để thể hiện sự giàu [[có. ]]

    Giải thích EN: A modern suburban or rural house with extensive grounds that is considered to be pretentious.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X