• Thông dụng

    Constant (in one's sentiment) (in relation to others)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    significant
    bit nghĩa tối thiểu
    least significant bit (LSB)
    bit nghĩa nhất
    most significant bit (MSB)
    bit nghĩa nhất
    MSB (mostsignificant bit)
    bít nghĩa nhất
    most significant bit (MSB)
    bít nghĩa nhất
    MSB (mostsignificant bit)
    bit nghĩa tối thiểu
    LSB (leastsignificant bit)
    chữ số nghĩa nhất
    least significant digit
    chữ số nghĩa nhất
    MSD (mostsignificant digit)
    chữ số nghĩa tối thiểu
    least significant digit (LSD)
    hàng số nghĩa
    significant digit
    hàng số nghĩa lớn nhất
    most significant digit
    tự nghĩa tối thiểu
    least significant character (LSC)
    tự nghĩa tối thiểu
    LSC (leastsignificant character)
    số học chữ số nghĩa
    significant digit arithmetic
    số không không nghĩa
    non significant zero

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X