• Thông dụng

    Động từ

    To bar, to obstruct, to block
    cản trở giao thông
    to obstruct the traffic
    công việc bị cản trở
    work is obstructed
    cản trở sự tiến bộ
    to block progress

    Danh từ

    Obstacle
    tưởng bảo thủ một cản trở lớn trên bước đường đi tới
    conservatism is a great obstacle in the march forward

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    impede
    obstruct
    prevent
    restrain

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    diriment
    nullifying
    restraint

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X