• Thông dụng

    Danh từ

    Ulmost; maximum; extreme
    đến cực điểm
    To the ulmost

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    acme

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    culmination
    paroxysm
    pole
    cấu hình điểm cực-điểm không
    pole-zero configuration
    cực điểm cấp (bậc) n của hàm số
    pole of order of function
    cực điểm của một hàm giải tích
    pole of an analytic function
    cực điểm phức
    complex pole
    cực điểm đơn
    simple pole
    phân bố điểm cực-điểm không
    pole-zero configuration
    phần chính của một hàm tại một cực điểm
    principal part of a function at a pole
    pole of a function
    zenith

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X