• Thông dụng

    Deadly, to death
    giáng cho những đòn chí tử
    to strike deadly blows
    mấy con thú tranh mồi cắn nhau chí tử
    some beasts were disputing a prey, inflicting deadly wounds on one another
    làm việc chí tử
    to work oneself to death
    nghèo chí tử
    deadly poor

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mortal

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X