• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    acid conductor

    Giải thích VN: Thiết bị dùng để đốt làm bay hơi trong việc thủy phân axit hay chưng cất [[nước. ]]

    Giải thích EN: The equipment used to heat and evaporate water from hydrolyzed acid or to distill water under a partial vacuum.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X