• Thông dụng

    Danh từ

    Trip, flight
    xe lửa chạy mỗi ngày ba chuyến
    there are three train trips a day
    ba chuyến máy bay một tuần
    three flights a week
    tăng chuyến hàng
    to increase the number of goods-carrying trips (freight)
    chuyến đi thăm nước ngoài
    a (visiting) trip to a foreign country
    Time
    chuyến này thế nào anh ta cũng bị kỷ luật
    this time, he will certainly be disciplined

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X