• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    depth
    chiều dày (lớp) đất lún sụt
    subsiding soil depth
    chiều dày của lưới thép hoặc tấm thép lượn sóng
    depth of steel gird or corrugated steel plank
    chiều dày nền đá ba-lát
    ballast depth
    chiều dày vỏ
    depth of shell
    chiều dày địa tầng
    depth of stratum

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X