• Thông dụng

    Tính từ

    Serried, tense
    chữ viết chi chít
    serried handwriting
    cành cây chi chít những quả
    a branch with dense clusters of fruit, a branch laden with fruit
    bầu trời chi chít những sao
    the vault of heaven is densely dotted with stars
    hào giao thông đào chi chít dọc ngang
    communication trenches densely crisscrossed

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X