• Thông dụng

    Động từ

    To redeem, to ransom
    chuộc đám ruộng cầm cố cho địa chủ
    to redeem a plot of land mortgaged to a landlord
    chuộc một người bị bắt cóc
    to ransom (to redeem, to pay a ransom for) a kidnapped person
    lập công chuộc tội
    to accomplish a distinguished service and redeem one's offence

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    redeem

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X