-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sounding line
Giải thích VN: Sợi dây nhỏ được chia khoảng cách sẵn, và được làm nặng một đầu bằng chì, sử dụng để đo độ sâu của nước. Từ tương đương: Lead [[line. ]]
Giải thích EN: A strong cord, calibrated at intervals and weighted at one end with lead, that is used to take depth measurements in bodies of water. Also, LEAD LINE.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ