• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    compressible fluid flow

    Giải thích VN: Một dòng khí trong đó sự giảm áp lực gây ra bởi dòng khí qua một hệ thống so với áp lực đầu vào thì lớn hơn đủ để làm giảm tỷ trọng khí đến 10% hay [[hơn. ]]

    Giải thích EN: A gas flow in which the pressure drop, due to the flow of gas through a system as compared with the inlet pressure, is large enough to cause a 10% or greater reduction in gas density.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X