• Thông dụng

    Danh từ
    current of water

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    flush
    stream flow
    dòng nước chảy
    stream flow, stream current
    stream of water
    streamline
    tidal
    tide
    water course
    water flow
    dòng kiệt, dòng nước thấp
    low water flow
    dòng nước chảy không áp
    gravity water flow
    dòng nước cực đại
    peak water flow
    dòng nước dâng
    high-water flow
    dòng nước hàng ngày
    daily water flow
    dòng nước lạnh
    chilled-water flow
    dòng nước mặn
    salt water flow
    dòng nước ngọt
    fresh water flow
    hướng dòng nước chảy
    water flow direction
    hướng dòng nước ngầm
    direction of ground water flow
    tốc độ dòng nước
    water flow rate
    watercourse
    sự chuyển dịch dòng nước
    watercourse changeover

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X