• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    aeriform
    chất xúc tác dạng khí
    aeriform catalyst
    aerify
    gaseous
    chất cách điện dạng khí
    gaseous insulant
    chất thải dạng khí
    gaseous waste
    không khí dạng khí
    gaseous air
    môi trường hoạt động dạng khí
    gaseous active medium
    nhiên liệu dạng khí
    gaseous fuel
    sản phẩm cháy dạng khí
    gaseous combustion product
    điện môi (dạng) khí
    gaseous dielectric
    gaseous form
    gassy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X