• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    coal tar pitch

    Giải thích VN: Loại nguyên liệu bền vững nhựa đường, được dùng để gắn hay phủ các ống dẫn [[ngầm. ]]

    Giải thích EN: A stable bituminous material used to seal and cover underground pipes.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X