-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ramp
- dốc thoải (vào cửa)
- ramp (accessramp)
- dốc thoải có tay vịn
- ramp (handrailramp)
- dốc thoải có từng đợt
- step ramp
- dốc thoải dự phòng
- service ramp
- dốc thoải ngăn cháy
- fire isolated ramp
- dốc thoải ở lề đường
- kerb ramp
- dốc thoải thông dụng
- common ramp
- dốc thoải [[[phụ]], công tác]
- service ramp
- lối dốc thoải
- access ramp
shelving
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ