• Thông dụng

    Sloping gently.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    downhill
    easy grade
    easy gradient
    flat gradient
    gentle dip
    gentle hill
    gentle slope
    low gradient
    ramp
    dốc thoải (vào cửa)
    ramp (accessramp)
    dốc thoải tay vịn
    ramp (handrailramp)
    dốc thoải từng đợt
    step ramp
    dốc thoải dự phòng
    service ramp
    dốc thoải ngăn cháy
    fire isolated ramp
    dốc thoải lề đường
    kerb ramp
    dốc thoải thông dụng
    common ramp
    dốc thoải [[[phụ]], công tác]
    service ramp
    lối dốc thoải
    access ramp
    rampant
    shallow slope
    shelve
    shelving

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X