-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
spray
Giải thích VN: Máy hoặc thiết bị được dùng để tháo chất lỏng theo phương pháp tương tự như phun sơn, xịt thuốc, phun thuốc trừ sâu, [[vv. ]]
Giải thích EN: A mechanism or device used to discharge a liquid in this way, as in applying paint, dispensing medicine, spreading insecticide, and so on..
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ