• Thông dụng

    Danh từ

    Stocks; cang; cangue
    gông cùm
    sllavery

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    hutch

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    yoke
    gông từ (trong máy biến áp)
    yoke beam
    sự treo gông
    yoke suspension
    thanh kẹp gông từ
    yoke clamp
    từ thẩm kế kiểu gông
    yoke permeameter

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mount
    ăng ten gọng phân cực
    polar mount type antenna
    dây trời gọng phân cực
    polar mount type antenna

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X