• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    ebony

    Giải thích VN: Loại gỗ cứng, màu tối, được lấy từ cây gỗ mun hay các loại gỗ được lấy từ các loại cây cùng loài;dùng làm đồ đạc, các tác phẩm điêu khắc đồ trang [[sức. ]]

    Giải thích EN: The hard, dark wood of this tree, or similar dark woods in other families, used in making furniture, sculpture, and jewelry.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X