• Thông dụng

    (ít dùng) Intermittent.
    Dòng điện gián cách
    an intermittent electric current.

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    spacing

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    spacing
    chọn giãn cách dòng
    Select Line Spacing
    chọn giãn cách ngược
    Select Reverse Spacing (SRS)
    chọn giãn cách theo chiều thẳng đứng
    Select Vertical spacing (SVS)
    giảm giãn cách đoạn
    decrease paragraph spacing
    giãn cách dòng
    line spacing
    giãn cách không đổi
    constant spacing
    giãn cách tự
    character spacing
    giãn cách tự wordart
    WordArt Character Spacing
    giãn cách theo tỉ lệ
    proportional spacing
    gián cách tín hiệu
    signal spacing
    giãn cách xung
    pulse spacing
    giãn cách độ chia
    scale spacing
    giãn cách đường
    line spacing
    lập giãn cách dòng
    Set Line Spacing (SLS)
    sự chỉnh gián cách chữ
    letter spacing

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X